Ấn T để tra

rắn chắc 

tính từ
 

có khả năng chịu đựng được những tác động bất lợi từ bên ngoài mà vẫn giữ nguyên được trạng thái, tính chất (nói khái quát): đôi tay rắn chắc * thân hình rắn chắc