Ấn T để tra

rục rịch 

động từ
 

(khẩu ngữ) có những hoạt động chuẩn bị để sắp sửa làm việc gì: rục rịch chuyển nhà * rục rịch lấy vợ 

(phương ngữ) như cựa quậy: ngồi im không rục rịch * cứ rục rịch, day trở người luôn