Ấn T để tra

rinh 

động từ
 

(phương ngữ, khẩu ngữ) mang, chuyển đi nơi khác: rinh lu nước ra chỗ khác 

phụ từ
 

(khẩu ngữ) ầm lên, inh lên: khóc rinh lên * cười nói rinh nhà