Ấn T để tra

sân khấu 

danh từ
 

sàn dùng cho diễn viên biểu diễn: bước ra sân khấu * đứng sau cánh gà trên sân khấu 

nghệ thuật biểu diễn trên sân khấu; nghệ thuật sân khấu (nói tắt): sân khấu cải lương * hội diễn sân khấu