săn
đuổi bắt hoặc tìm giết muông thú: đi săn * vào rừng săn thú
(khẩu ngữ) lùng bắt, lùng kiếm: săn đồ cổ * phóng viên săn tin
(sợi xe) được xoắn rất chặt vào nhau: thừng bện săn * "Thường thường phải đạo thì thôi, Đừng săn mà đứt, đừng lơi mà chùng." (ca dao)
(bộ phận cơ thể) rắn chắc: cánh tay rất săn * bắp thịt săn chắc
(phương ngữ) (mưa rơi, nước chảy) mau, mạnh: mưa săn hạt * nước chảy săn