Ấn T để tra

sảy 

danh từ
 

(phương ngữ) rôm: nổi sảy đầy người * cái sảy nảy cái ung (tng) 

động từ
 

dùng mẹt, nia làm sạch thóc, gạo, v.v. bằng động tác hất nhẹ cho những hạt lép hay rác bẩn bay về phía trước.