Ấn T để tra

sặt 

danh từ
 

(khẩu ngữ) cá sặt (nói tắt): mắm sặt * khô sặt 

danh từ
 

cây thuộc loại tre, thân nhỏ rất thẳng, dùng làm sào, gậy hoặc để đan lát: rừng sặt