Ấn T để tra

sồn sồn 

tính từ
 

(Khẩu ngữ) (nói năng, hoạt động) ồn ào, vội vã, có vẻ nóng nảy: giục sồn sồn * hơi một tí là sồn sồn lên! 

tính từ
 

(Phương ngữ) đã nhiều tuổi, nhưng chưa phải già: người đàn bà sồn sồn