Ấn T để tra

sổ tay 

danh từ
 

sổ nhỏ, thường mang theo người, dùng để ghi chép những điều cần thiết: ghi sổ tay * tặng bạn cuốn sổ tay 

sách cỡ nhỏ, dễ sử dụng, dùng để tra cứu những điều chỉ dẫn cần thiết về một chuyên ngành nào đó: sổ tay toán học * sổ tay chính tả