Ấn T để tra

sớm 

danh từ
 

khoảng thời gian lúc mặt trời mới mọc: đi từ sớm 

tính từ
 

(xảy ra) trước thời điểm quy định hay trước thời điểm thường lệ tương đối lâu: đi sớm về muộn * dậy sớm học bài * mùa mưa đến sớm