Ấn T để tra

sở hữu 

động từ
 

chiếm hữu, sử dụng và hưởng thụ của cải vật chất trong xã hội: sở hữu tư liệu sản xuất * giấy chứng nhận quyền sở hữu đất 

danh từ
 

(khẩu ngữ, hiếm) quyền sở hữu, sự sở hữu (nói tắt): căn hộ này thuộc sở hữu của anh ấy