Ấn T để tra

sợi 

danh từ
 

nguyên liệu dài và mảnh, dùng để dệt, thêu, v.v., làm từ bông, lông thú, v.v.: sợi bông * sợi nylon * nhà máy sợi 

từ chỉ chung những vật dài, nhỏ và mảnh: sợi chỉ * sợi tóc * kéo thành dạng sợi