Ấn T để tra

tán tỉnh 

động từ
 

dùng lời lẽ ngon ngọt tìm cách làm cho người khác xiêu lòng nghe theo mình để đạt mục đích riêng (thường nói về chuyện yêu đương): tán tỉnh phụ nữ * buông lời tán tỉnh