Ấn T để tra

 

danh từ
 

mảnh vải hoặc giấy dùng để quấn, lót cho trẻ mới sinh, còn ít tháng: thay tã cho con * băng tã * chứng hăm tã 
330px Cloth diaper3

tính từ
 

(khẩu ngữ) quá cũ, đã rách nát hoặc hư hỏng nhiều: đôi giày đã tã * chiếc xe đã quá tã