Ấn T để tra

tí tẹo 

danh từ
 

(khẩu ngữ) lượng rất nhỏ, rất ít, như chỉ một tí, một tẹo: thừa tí tẹo cơm * chỉ tí tẹo nữa là xong 

tính từ
 

rất nhỏ, chỉ có một một tí, một tẹo: mầm cây bé tí tẹo