Ấn T để tra

tí tởn 

động từ
 

(khẩu ngữ) vui đùa, cợt nhả một cách không đứng đắn (thường nói về đàn bà, con gái): quen thói tí tởn 

tính từ
 

(hiếm) tỏ vẻ sung sướng, phấn khởi ra mặt: mặt mũi tí tởn