tù
người phạm tội bị giam giữ: tù kinh tế * tù chính trị * dẫn tù về trại
nhà tù: ngồi tù * vào tù * được ra tù
bị giam giữ ở trong tù vì phạm tội: phạt 20 năm tù * bị tù vì tội tham ô * mãn hạn tù
(nước) bị ứ đọng lại một chỗ, không chảy thoát đi đâu được: vũng nước tù
không nhọn, mà hơi tròn đầu: dùng lâu ngày, mũi dùi bị tù