Ấn T để tra

tù hãm 

tính từ
 

(hiếm) (nước ao hồ) bị đọng lại lâu ngày không thoát ra nơi khác được: ao nước tù hãm 

ở hoàn cảnh sống tù túng không có lối thoát: sống trong cảnh tù hãm