tư
bốn (không dùng để đếm): ngày thứ tư * bốn tư (bốn mươi bốn) * gấp tờ giấy làm tư
thuộc về cá nhân, của riêng từng cá nhân; phân biệt với công: chuyện đời tư * mở trường tư * việc công, việc tư