Ấn T để tra

tường 

danh từ
 

bộ phận xây bằng gạch, đá để chống đỡ sàn gác và mái, hoặc để ngăn cách: tường rào * trèo tường * tường xây con kiến 

động từ
 

(văn chương, hiếm) biết rõ, hiểu rõ: chưa tường thực hư * tường mặt tỏ tên