Ấn T để tra

tư lợi 

danh từ
 

lợi ích riêng của cá nhân, về mặt đem đối lập với lợi ích chung: mưu cầu tư lợi * làm việc vì tư lợi 

động từ
 

(khẩu ngữ) lấy của chung làm thành của riêng: hành vi tư lợi * không tư lợi của công