Ấn T để tra

tư liệu 

danh từ
 

những thứ vật chất con người sử dụng trong một lĩnh vực hoạt động nhất định nào đó (nói khái quát): tư liệu sinh hoạt * tư liệu sản xuất 

tài liệu sử dụng cho việc nghiên cứu (nói khái quát): thu thập tư liệu * tư liệu tham khảo * phim tư liệu