Ấn T để tra

tảng 

danh từ
 

khối chất rắn tương đối lớn: tảng đá * tảng băng trôi * cả một tảng thịt lớn 

động từ
 

(khẩu ngữ) giả tảng (nói tắt): hỏi gì nó cũng cứ tảng như không biết