Ấn T để tra

tất 

danh từ

(Khẩu ngữ) bít tất (nói tắt): chân đi tất 

đại từ

(Khẩu ngữ) tất cả (nói tắt): còn bao nhiêu cho tất * tự làm tất mọi việc 

phụ từ

như ắt: đã hứa tất sẽ làm * nóng vội tất sẽ hỏng việc