Ấn T để tra

tẻ 

danh từ
 

giống lúa cho thứ gạo hạt nhỏ và dài, khi nấu có ít nhựa, thường dùng để thổi cơm ăn hằng ngày: thóc tẻ * cơm tẻ 

tính từ
 

(một số loại ngũ cốc, quả cây hoặc thực phẩm) hơi cứng, hơi khô hoặc không được ngon như bình thường; phân biệt với nếp: ngô tẻ * dừa tẻ * gan tẻ 

tính từ
 

buồn, chán do vắng vẻ: có người nói chuyện cho đỡ tẻ * "Tẻ, vui cũng một kiếp người, Hồng nhan phải giống ở đời mãi ru!" (TKiều) 

không có sức hấp dẫn, chẳng có gì lôi cuốn do đơn điệu, thiếu sinh khí: buổi liên hoan hơi tẻ * vở kịch diễn tẻ quá