Ấn T để tra

tồi 

tính từ
 

kém hơn nhiều so với yêu cầu, về năng lực, chất lượng hoặc kết quả: loại vải tồi * tay thợ tồi * trí nhớ quá tồi! 

xấu, tệ về tư cách, trong quan hệ đối xử: cư xử tồi * thằng cha rất tồi!