Ấn T để tra

thắm 

tính từ
 

(màu sắc) đậm và tươi (thường nói về màu đỏ): chỉ thắm * màu lá xanh thắm * "Thế gian lắm kẻ mơ màng, Thấy hòn son thắm ngỡ vàng nhặt đeo." (ca dao) 

(tình cảm) đậm đà, nồng ấm: thắm tình quê hương