Ấn T để tra

thị trường 

danh từ
 

tổng thể nói chung những hoạt động mua bán, trao đổi và lưu thông hàng hoá: cơ chế thị trường * mở rộng thị trường 

nơi thường xuyên tiêu thụ hàng hoá: tranh giành thị trường * một thị trường rộng lớn 

danh từ
 

phần không gian mà mắt có thể nhìn bao quát được.