Ấn T để tra

thực dụng 

tính từ
 

(, hoặc id) có giá trị thiết thực, mang lại lợi ích thực tế: tính thực dụng của đề tài khoa học 

chỉ nhằm vào những gì có thể mang lại lợi ích vật chất thiết thực và trước mắt cho mình, không quan tâm đến những mặt khác: lối sống thực dụng * con người thực dụng