Ấn T để tra

thiệp 

danh từ
 

(phương ngữ) thiếp: tấm thiệp chúc tết 

tính từ
 

(khẩu ngữ) tỏ ra từng trải, lịch sự trong cách giao thiệp: ăn nói thiệp * một tay thiệp đời