toẹt
từ mô phỏng tiếng nhổ hoặc tiếng hắt nước mạnh: nhổ toẹt bãi nước bọt * hắt toẹt cốc nước ra sân
(khẩu ngữ) (làm việc gì) một cách dứt khoát, thẳng thắn, không cần lưỡng lự, giữ gìn: bài văn bị gạch toẹt đi * cứ nói toẹt ra, cần gì phải úp mở