Ấn T để tra

toan 

danh từ
 

(khẩu ngữ) acid: chất toan 

danh từ
 

vải chuyên dùng để vẽ tranh.

động từ
 

có ý định thực hiện ngay điều gì đó (nhưng đã không làm được): toan làm phản * mấy lần toan nói nhưng lại thôi