Ấn T để tra
Góp ý
Chia sẻ
Hỏi đáp
Hướng dẫn
Tra theo vần
trói buộc
động từ
kìm giữ chặt, làm cho hoạt động bị gò bó, mất tự do:
bị trói buộc trong vòng lễ giáo