Ấn T để tra

trù bị 

động từ
 

chuẩn bị, sắp xếp trước cho một công việc chung quan trọng (thường là hội nghị) nào đó: cuộc họp trù bị * hội nghị trù bị 

tính từ
 

(hiếm) như dự bị: quân trù bị * lực lượng trù bị