Ấn T để tra

trượt 

động từ
 

di chuyển liên tục trên một mặt phẳng trơn hoặc dọc theo vật gì theo đà được tạo ra bởi một chuyển động mạnh đột ngột ban đầu: trượt chân suýt ngã * xe bị trượt dốc * trượt từ trên cao xuống 

không trúng vào chỗ nhằm tới: bắn trượt * sút trượt khung thành 

(khẩu ngữ) (thi cử) hỏng, không đỗ: thi trượt đại học * bị đánh trượt