Ấn T để tra
Góp ý
Chia sẻ
Hỏi đáp
Hướng dẫn
Tra theo vần
trẹt
danh từ
(
phương ngữ
) mẹt.
tính từ
(
phương ngữ
) nông lòng hoặc đáy:
đĩa trẹt lòng * chậu trẹt