Ấn T để tra

trịnh trọng 

tính từ
 

tỏ ra rất nghiêm trang, biểu thị thái độ hết sức coi trọng điều mình đang nói, việc mình đang làm: trịnh trọng tuyên bố * kỉ vật được đặt trịnh trọng trong tủ kính