Ấn T để tra

trở ngại 

danh từ
 

cái gây khó khăn, làm cản trở: trở ngại về vốn * gặp trở ngại lớn * vượt qua mọi trở ngại 

động từ
 

cản trở, làm cho không tiến hành được dễ dàng, suôn sẻ: công việc suôn sẻ, không có gì trở ngại