Ấn T để tra

triều 

danh từ
 

(khẩu ngữ) thuỷ triều (nói tắt): lúc triều xuống 

danh từ
 

triều đình (nói tắt): vào triều yết vua * các quan trong triều 

triều đại (nói tắt): triều Lê * triều nhà Nguyễn