Ấn T để tra

tuông 

động từ
 

(phương ngữ) xông bừa tới trước, vượt bừa qua, bất chấp trở ngại: tuông qua rào * phá vòng vây, tuông chạy 

rơi hoặc làm cho rơi mạnh xuống liên tục: đất đá tuông xuống rào rào