Ấn T để tra

uyển chuyển 

tính từ
 

có dáng điệu, đường nét mềm mại, gây cảm giác dịu dàng, ưa thích: dáng đi uyển chuyển * đường nét uyển chuyển 

(khẩu ngữ) mềm dẻo, linh hoạt, không cứng nhắc, máy móc: lối quản lí cứng nhắc, thiếu uyển chuyển