Ấn T để tra

vòng vo 

tính từ
 

(khẩu ngữ) (nói) vòng quanh, không đi thẳng vào vấn đề: nói vòng vo * lối giải thích vòng vo 

(di chuyển) vòng qua vòng lại theo nhiều hướng khác nhau: xe chạy vòng vo * con đường rất vòng vo, hiểm trở