Ấn T để tra

vẽ vời 

động từ
 

(khẩu ngữ) vẽ (nói khái quát): cũng biết vẽ vời đôi chút 

tô vẽ, làm tăng thêm vẻ đẹp hình thức vốn không có: thêm thắt, vẽ vời cho nhân vật * tính thích vẽ vời, phô trương