Ấn T để tra

vỡ lòng 

động từ
 

() bắt đầu học chữ (nói về trẻ em): lớp vỡ lòng * học vỡ lòng 

(khẩu ngữ) bắt đầu học một môn học hay một nghề nào đó: trình độ vỡ lòng * "Xót mình cửa các buồng khuê, Vỡ lòng, học lấy những nghề nghiệp hay!" (TKiều)