Ấn T để tra

vỡ vạc 

động từ
 

(khẩu ngữ) mới khai khẩn, chưa trồng trọt gì: mảnh đất mới vỡ vạc 

mới bắt đầu hiểu ra (nói khái quát): giờ mới vỡ vạc ra nhiều chuyện