Ấn T để tra

xây 

động từ
 

gắn các loại vật liệu vào nhau bằng chất kết dính (thường là vữa) để làm thành một công trình hay bộ phận công trình: xây nhà * tường xây con kiến * xây tổ ấm (b) 

động từ
 

(phương ngữ) quay (mặt, lưng) về phía nào đó: ngồi xây lưng lại * xây mặt ngó chỗ khác