Ấn T để tra

 

động từ
 

(khẩu ngữ) chọn giữ trước, giành lấy trước cho mình: xí phần * đi sớm để xí chỗ 

danh từ
 

(phương ngữ) tí: thêm xí muối nữa là vừa * mỗi người một xí