Ấn T để tra
Góp ý
Chia sẻ
Hỏi đáp
Hướng dẫn
Tra theo vần
xí xổm
danh từ
(
khẩu ngữ
) thiết bị vệ sinh có bệ sát với mặt nền, phải ngồi xổm khi đi đại tiện.