Ấn T để tra
Góp ý
Chia sẻ
Hỏi đáp
Hướng dẫn
Tra theo vần
xước măng rô
danh từ
hiện tượng bị xước mẩu da hình sợi xung quanh móng tay, gây đau:
tay bị xước măng rô