Ấn T để tra

xẻng 

danh từ
 

dụng cụ gồm một lưỡi sắc mỏng to bản và hơi khum, tra vào cán, dùng để xúc đất cát, vật liệu rời: dùng xẻng xúc cát 
Hdx shovels 2531800 64 1000